Model | NWA210AX |
Wireless | |
Standard | IEEE 802.11 ax/ac/n/g/b/a |
MIMO | MU-MIMO |
Wireless speed | 2.4 GHz : 575 Mbps 5 GHz : 2400 Mbps |
Frequency band | 2.4 GHz • USA (FCC): 2.412 to 2.462 GHz • Europe (ETSI): 2.412 to 2.472 GHz 5 GHz • USA (FCC): 5.15 to 5.35 GHz; 5.470 to 5.850 GHz • European (ETSI): 5.15 to 5.35 GHz; 5.470 to 5.725 GHz |
Bandwidth | 20-, 40-, 80- and 160-MHz |
Conducted typical transmit output power | US (2.4 GHz/5 GHz) : 23/25 dBm EU (2.4 GHz/5 GHz) : 19/22 dBm |
RF Design | |
Antenna type | 4x4 + 2x2 MIMO embedded antenna |
Antenna gain | 2.4 GHz : Peak gain 5 dBi |
5 GHz : Peak gain 6 dBi | |
Minimum receive sensitivity | Min. Rx sensitivity up to -101 dBm |
WLAN Feature | |
Band steering | Yes |
WDS/Mesh | Yes (V6.10) |
Fast roaming | Pre-authentication, PMK caching and 802.11r/k/v |
DCS | Yes |
Load balancing | Yes |
Security | |
Encryption | WEP/ WPA/WPA2-PSK/WPA3 |
Authentication | WPA/WPA2-Enterprise/EAP/IEEE 802.1X/RADIUS authentication |
Access management | L2-isolation/MAC filtering |
Networking | |
IPv6 | Yes |
VLANs | Yes |
WMM | Yes |
U-APSD | Yes |
DiffServ marking | Yes |
Management | |
Operating mode | Cloud managed/standalone |
ZON Utility | • Discovery of Zyxel switches, APs and gateways • Centralized and batch configurations ■ IP configuration ■ IP renew ■ Device reboot ■ Device locating ■ Web GUI access ■ Firmware upgrade ■ Password configuration |
Zyxel Wireless Optimizer | • WiFi AP planning • WiFi coverage detection • Wireless health management |
Web UI/CLI | Yes |
SNMP | Yes |
Physical Specifications | |
Item | Dimensions (WxDxH)(mm/in.) : 180 x 180 x 39/7.09 x 7.09 x 1.54 |
Weight (g/lb.) | 545/1.20 |
Packing | Dimensions (WxDxH)(mm/in.) : 329 x 212 x 64/12.95 x 8.35 x 2.52 |
Weight (g/lb.) | 1065/2.35 |
Included accessories | • Mount plate • Mounting screws • Power adaptor |
MTBF (hr) | 329,004 |
Physical Interfaces | |
Ethernet port | 1 x 10/100/1000/2500M LAN 1 x 10/100/1000M LAN |
Power | • PoE (802.3)at: power draw 19 W • DC input: 12 VDC 2 A |
Environmental Specifications | |
Operating | Temperature : 0°C to 50°C/32°F to 122°F Humidity : 10% to 95% (non-condensing) |
Storage | Temperature : 30°C to 70°C/-22°F to 158°F Humidity : 10% to 90% (non-condensing) |
Access Point ZyXEL NWA210AX - Wifi 6
Access Point ZyXEL NWA210AX - Wifi 6
Trải nghiệm WiFi 6 đích thực cho tất cả mọi người
NWA210AX được thiết kế để mang đến trải nghiệm WiFi 6 thực sự cho người dùng cho nhiều loại ứng dụng khác nhau. Với 6 stream (4x4: 4 ở 5GHz, 2x2: 2 ở 2,4GHz), khả năng OFDMA và MU-MIMO, NWA210AX có thể cung cấp hiệu quả tuyệt vời cho mạng không dây của bạn.
Tư vấn, hỏi giá, Mua hàng: Vui lòng gọi
HOTLINE: 0913324060
Đặt hàng: info@emerald.com.vn
Hàng chính hãng
Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)
Nhân viên Kinh Doanh
- Ms Sang: 0913 324 060
- Mr Huy: 0929 668 446
- Mr.Kha: 0358.223.136
Tư vấn kỹ thuật:
- Mr Huy - 0929 668 446