Access Point ZyXEL NWA1123-AC PRO

Access Point ZyXEL NWA1123-AC PRO

  • Thiết bị Zyxel NWA1123-AC PRO 802.11ac Hybrid access point hỗ trợ tốc độ dữ liệu kết hợp lên đến 1.75Gbps. Với sáng chế của Zyxel trong thiết kế ăng-ten tối ưu hai cách lắp đặt và tiêu chí "RF first" mang đến hiệu suất cao và tin cậy hơn, thiết bị NWA1123-AC PRO có thể tăng cường phạm vi phủ sóng và tăng tốc độ truy cập đến tất cả người dùng.
  • NWA1123-AC PRO hỗ trợ NebulaFlex cho phép dễ dàng chuyển đổi giữa chế độ hoạt động standalone và chế độ quản lý qua Nebula Cloud miễn phí của Zyxel chỉ với một vài thao tác đơn giản.

Tư vấn, hỏi giá, Mua hàng: Vui lòng gọi

HOTLINE: 0913324060

Đặt hàng: info@emerald.com.vn

Hàng chính hãng

Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)

Nhân viên Kinh Doanh

  • Ms Sang: 0913 324 060
  • Mr Huy: 0929 668 446
  • Mr.Kha: 0358.223.136

Tư vấn kỹ thuật:

  • Mr Huy - 0929 668 446

Thiết bị Zyxel NWA1123-AC PRO 802.11ac Hybrid access point hỗ trợ tốc độ dữ liệu kết hợp lên đến 1.75Gbps. Với sáng chế của Zyxel trong thiết kế ăng-ten tối ưu hai cách lắp đặt và tiêu chí "RF first" mang đến hiệu suất cao và tin cậy hơn, thiết bị NWA1123-AC PRO có thể tăng cường phạm vi phủ sóng và tăng tốc độ truy cập đến tất cả người dùng.

NWA1123-AC PRO hỗ trợ NebulaFlex cho phép dễ dàng chuyển đổi giữa chế độ hoạt động standalone và chế độ quản lý qua Nebula Cloud miễn phí của Zyxel chỉ với một vài thao tác đơn giản.

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm

NWA1123-AC PRO

Thiết bị AP chuẩn 802.11ac, hai băng tần, hai cách lắp đặt, cấp nguồn PoE

Tần số vô tuyến

2.4 GHz & 5 GHz

Radio

2

Băng tần

2.4 GHz (802.11 b/g/n)

  • USA (FCC): 2.412 to 2.462 GHz
  • Europe (ETSI): 2.412 to 2.472 GHz


5 GHz (802.11 a/n/ac)

  • USA (FCC): 5.15 to 5.25 GHz; 5.725 to 5.850 GHz
  • European (ETSI): 5.15 to 5.35 GHz;
  • 5.470 to 5.725 GHz

802.11 Các tính năng cao cấp

  • 3x3 Multiple-Input Multiple-Output (MIMO) with three spatial streams
  • Maximal Ratio Combining (MRC)
  • 20-, 40- and 80-MHz channels
  • PHY data rates total up to 450 Mbps (11n) + 1.3 Gbps (11ac)
  • Packet aggregation: A-MPDU (Tx/Rx), A-MSDU (Tx/Rx)
  • Cyclic Delay diversity (CSD) support
  • Maximum Likelihood Demodulation (MLD) support
  • Low Density Parity Check (LDPC) support

Công suất phát (dBm)*1

US (FCC) 2.4 GHz :27
US (FCC) 5 GHz :27
EU (ETSI) 2.4 GHz :18
EU (ETSI) 5 GHz :24

Số lượng ăng-ten

3T3R MIMO

Antenna gain

2.4 GHz :

  • Ceiling: 3 dBi
  • Wall: 4 dBi


5 GHz :

  • Ceiling: 4 dBi
  • Wall: 5 dBi

Tốc độ dữ liệu hỗ trợ

  • 802.11a/g: 1, 2, 5.5, 6, 9, 11, 12, 18, 24, 36, 48, and 54 Mbp
  • 802.11n: up to 450 Mbps in MCS15 (40 MHz)
  • 802.11ac: up to 1300 Mbps in MCS9 (80 MHz)

Độ nhạy thu

Độ nhạy thu tối thiểu Min. Rx lên đến -102 dBm

Số cổng 10/100/1000M LAN

2

PoE

PoE power draw

12.48 W (802.3at PoE)*2

WEP

WPA/WPA2-PSK

WPA/WPA2-Enterprise

EAP type

EAP-TLS, EAP-TTLS, EAP-PEAP, EAP-FAST, EAP-AKA and EAP-SIM

WMM

WiFi compliant

IEEE 802.1X

Number of multiple SSID

16

MAC filtering

L2 Isolation

Có, multiple profile

RADIUS authentication

IPv6 support

VLANs

DHCP client

ZON Utility

  • Nhận diện các thiết bị Switch, AP và gateway Zyxel
  • Khả năng cấu hình hàng loạt và quản lý tập trung
    • Cấu hình IP
    • Làm mới IP
    • Khôi phục gốc thiết bị
    • Khởi động lại
    • Định vị thiết bị
    • Truy cập qua Web GUI
    • Nâng cấp firmware
    • Cấu hình mã khóa
    • Dễ dàng kết hợp với phần mề Zyxel AP Configurator (ZAC)

Zyxel AP Configurator*2

  • Cấu hình AP đồng loạt
  • Nâng cấp firmware AP đồng loạt
  • Lưu trữ dự phòng cấu hình AP đồng loạt

Standalone AP mode

CLI

Có, SSH

SNMP

Plenum rating

Power supply

802.3at PoE only (No DC jack)

MTBF (hr)

1,005,235

Ethernet

  • IEEE 802.3
  • IEEE 802.3u
  • IEEE 802.11ab
  • IEEE 802.3au
  • IEEE 802.3az
  • IEEE 802.3at

WLAN

  • 802.11b: DBPSK, DQPSK, CCK
  • 802.11g: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
  • 802.11a: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
  • 802.11n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
  • 802.11ac: BPSK, QPSK, 64-QAM, 256-QAM

Radio

  • FCC Part 15C
  • FCC Part 15E
  • ETSI EN 300 328
  • EN 301 893
  • LP0002

EMC

  • FCC Part 15B
  • EN 301 489-1
  • EN 301 489-17
  • EN55032
  • EN55024
  • EN61000-3-2/-3
  • BSMI CNS13438

An toàn

  • EN 60950-1
  • IEC 60950-1
  • BSMI CNS14336-1

Thông số thiết bị

Kích thước (WxDxH)(mm/in.)
203.9 x 191.7 x 34.7/8.03 x 7.55 x 1.37
Trọng lượng (g/lb.)
445/0.98

Thông số đóng gói

Kích thước (WxDxH)(mm/in.)
240 x 235 x 100/9.45 x 9.25 x 3.94
Trọng lượng (g/lb.)
1210/2.67

Các phụ kiện đi kèm

  • PoE Injector and Ethernet 45 cable (optional)
  • Wall/Ceiling-mount plate

Khi hoạt động

Nhiệt độ
0°C to 50°C/32°F to 122°F
Độ ẩm
10% to 90% (non-condensing)

Storage

Nhiệt độ
-40°C to 70°C/-40°F to 158°F
Độ ẩm
10% to 90%

EmeraldETL