Access Point ZyXEL NWA110AX - Wifi 6

Access Point ZyXEL NWA110AX - Wifi 6

Access Point ZyXEL NWA110AX, thiết bị phát sóng chuẩn Wifi-6

  • NWA110AX thực sự là thế hệ tiếp theo của AP không dây (WiFi 6) dành cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm một lộ trình nâng cấp tiết kiệm nhất lên 11ax.
  • Chipset WiFi 6 thế hệ thứ 2 (Qualcomm 802.11ax 2.0) tích hợp sẵn của nó cho phép AP tận dụng lợi thế của toàn bộ công nghệ WiFi 6 bao gồm OFDMA và MU-MIMO mà không thể tìm thấy trong các bản phát hành trước đó của các sản phẩm 802.11ax .

Tư vấn, hỏi giá, Mua hàng: Vui lòng gọi

HOTLINE: 0913324060

Đặt hàng: info@emerald.com.vn

Hàng chính hãng

Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)

Nhân viên Kinh Doanh

  • Ms Sang: 0913 324 060
  • Mr Huy: 0929 668 446
  • Mr.Kha: 0358.223.136

Tư vấn kỹ thuật:

  • Mr Huy - 0929 668 446

Models

NWA110AX

Product name

Description

802.11ax (WiFi 6) Dual-Radio PoE Access Point

Wireless

Standard

IEEE802.11 ax/ac/n/g/b/a

MIMO

MU-MIMO

Wireless speed

2.4GHz: 575Mbps
5GHz: 1200Mbps

Frequency band

2.4 GHz (IEEE 802.11 b/g/n)

  • USA (FCC): 2.412 to 2.462 GHz
  • Europe (ETSI): 2.412 to 2.472 GHz

5 GHz (IEEE 802.11 a/n/ac)

  • USA (FCC): 5.15 to 5.35 GHz; 5.725 to 5.850 GHz
  • European (ETSI): 5.15 to 5.35 GHz; 5.470 to 5.725 GHz

Bandwidth

20-, 40- and 80-MHz

Conducted typical transmit output power

US (2.4GHz/5GHz): 23/23dBm
EU (2.4GHz/5GHz): 20/22dBm

RF Design

Antenna type

2x2 MIMO optimized Antenna

MTBF

635,837

Antenna gain

2.4GHz: Peak Gain 5dBi
5GHz: Peak Gain 6dBi

Minimum Receive sensitivity

Min. Rx sensitivity up to -101 dBm

WLAN feature

Band Steering

Yes

WDS/Mesh

Yes (V6.10)

Fast roaming

Pre-authentication, PMK caching and 802.11r/k/v

DCS

Yes

Load balancing

Yes

Security

Wireless Security

  • WEP
  • WPA
  • WPA2-PSK
  • WPA3

Authentication

  • WPA
  • WPA2-Enterprise
  • EAP
  • IEEE 802.1X
  • RADIUS authentication

Access management

  • L2-isolation
  • MAC filtering

Networking

IPv6

Yes

VLANs

Yes

WMM

Yes

U-APSD

Yes

DiffServ marking

Yes

Management

Operating mode

  • Nebula Cloud managed
  • Standalone

ZON Utility

  • Discovery of Zyxel switches, APs and gateways
  • Centralized and batch configurations
    • IP configuration
    • IP renew
    • Device factory reset
    • Device reboot
    • Device locating
    • Web GUI access
    • Firmware upgrade
    • Password configuration

Zyxel Wireless Optimizer

  • WiFi AP planning
  • WiFi coverage detection
  • Wireless health management

Web UI/ CLI

Yes

SNMP

Yes

Physical Specifications

Item

Dimensions (WxDxH)(mm/in.)
180 x 180 x 39 / 7.09 x 7.09 x 1.54
Weight (g/lb.)
453g/1

Packing

Dimensions (WxDxH)(mm/in.)
229 x 216 x 64 / 9.02 x 8.5 x 2.52
Weight (g/lb.)
770g/1.7

Included accessories

  • Mount plate
  • Mounting screws
  • power adapter

Physical Interfaces

Ethernet port

  • 1 x 10/100/1000M LAN

Power

  • PoE (802.3)at: power draw 17 W
  • DC input : 12 VDC 1.5A

Environmental Specifications

Operating

Temperature
0°C to 50°C/32°F to 122°F
Humidity
10% to 95% (non-condensing)

Storage

Temperature
-30°C to 70°C/-22°F to 158°F
Humidity
10% to 90% (non-condensing)

Certifications

Radio

  • FCC Part 15C
  • FCC Part 15E
  • ETSI EN 300 328
  • EN 301 893
  • LP0002

EMC

  • FCC Part 15B
  • EN 301 489-1
  • EN 301 489-17
  • EN55022
  • EN55024
  • EN61000-3-2/-3
  • EN60601-1-2
  • BSMI CNS13438

Safety

  • Safety EN 60950-1
  • IEC 60950-1
  • BSMI CNS14336-1
EmeraldETL