Thiết bị tường lửa chống Virus & thâm nhập FortiGate 80F (FG-80F-BDL-950-12) Bundle Security Appliance
Thông số kỹ thuật: Firewall Fortinet FortiGate FG-80F-BDL-950-12
Model |
FortiGate FG-80F-BDL-950-12 |
FortiGate FG-81F-BDL-950-12 |
---|---|---|
Hardware Specifications |
||
GE RJ45/SFP Shared Media Pairs |
2 |
2 |
GE RJ45 Internal Ports |
8 |
8 |
USB Ports |
1 |
1 |
Console (RJ45) |
1 |
1 |
Internal Storage |
- |
1x 128 GB SSD |
System Performance |
||
IPS Throughput |
1.4 Gbps |
|
NGFW Throughput |
1 Gbps |
|
Threat Protection Throughput |
900 Mbps |
|
System Performance |
||
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) |
10 / 10 / 7 Gbps |
|
Firewall Latency (64 byte UDP packets) |
4 μs |
|
Firewall Throughput (Packets Per Second) |
10.5 Mpps |
|
Concurrent Sessions (TCP) |
1.5 Million |
|
New Sessions/Second (TCP) |
45,000 |
|
Firewall Policies |
5,000 |
|
IPsec VPN Throughput (512 byte packets) |
6.5 Gbps |
|
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
200 |
|
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
2,500 |
|
SSL-VPN Throughput |
950 Mbps |
|
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum) |
200 |
|
SSL Inspection Throughput |
715 Mbps |
|
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) |
700 |
|
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) |
100,000 |
|
Application Control Throughput |
1.8 Gbps |
|
CAPWAP Throughput |
9 Gbps |
|
Virtual Domains (Default / Maximum) |
10 / 10 |
|
Maximum Number of FortiSwitches Supported |
16 |
|
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) |
32 / 16 |
|
Maximum Number of FortiTokens |
500 |
|
High Availability Configurations |
Active / Active, Active / Passive, Clustering |
|
Dimensions |
||
Height x Width x Length (inches) |
1.5 x 8.5 x 6.3 |
|
Height x Width x Length (mm) |
38.5 x 216 x 160 |
|
Weight |
2.4 lbs (1.1 kg) |
|
Form Factor |
Desktop/Wall Mount/Rack Tray |
|
Environment |
||
Input Rating |
Dual power 12Vdc, 3A |
|
Power Required |
Powered by 2 External DC Power Adapters, 100–240V AC, 50/60 Hz |
|
Power Consumption (Average / Maximum) |
12.6W / 15.4W |
13.5W / 16.5W |
Heat Dissipation |
52.55 BTU/h |
56.30 BTU/h |
Operating Temperature |
32–104°F (0–40°C) |
|
Storage Temperature |
-31–158°F (-35–70°C) |
|
Humidity |
10–90% non-condensing |
|
Operating Altitude |
Up to 16,404 ft (5,000 m) |
|
Compliance |
||
Safety |
FCC Part 15B, Class B, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI |
|
Certifications |
||
ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN |
Mua hàng tại EmeraldETL, chúng tôi cam kết:
- Hỗ trợ giá tốt nhất, đặc biệt người dùng cuối Doanh nghiệp
- Hỗ trợ Kỹ thuật 24/7 qua điện thoại, Email và Chat
- Hướng dẫn: Cài đặt, tài liệu cấu hình
- 24/7 Khắc phục sự cố: Hỗ trợ từ xa cho các Isssues Fortigate
- Hỗ trợ kỹ thuật vận hành hệ thống ngay cả khi hết hạn bảo hành (FREE Support sau bán hàng)
- Bảo hành: 1 Năm (Có thể gia hạn bảo hành lên đến 5 Năm)
- Hotline mua giá tốt: 0913.324.060 (Liên hệ có giá tốt ngay – hỗ trợ Công Nợ)
ĐẶC BIỆT: Khách hàng có thể mua thêm Dịch vụ RMA Phần Cứng (thay thế nóng thiết bị)
Dịch vụ RMA Phần Cứng tại ETL:
- Lỗi do nhà sản xuất
- Luôn có sẵn thiết bịthay thế
- Phần cứng thay thế 24/7: Tối đa Ngày làm việc tiếp theo sau khi nhận được yêu cầu bảo hành phần cứng, việc thay thế sẽ có sẵn tại văn phòng.
- Tất cả các Giấy phép hợp lệ sẽ được chuyển từ thiết bị hỏng sang thiết bị thay thế sau 12 giờ.
Với đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp chúng tôi (ETL) tin chắc rằng sẽ mang đến dịch vụ tốt nhất đến quý khách hàng.
Xem thiết bị trên trang Firewall Vietnam: Fortigate80F | FG-80F-BDL-950-12 | FG-80F