THÔNG SỐ KỸ THUẬT: TƯỜNG LỬA FORTINET FORTIGATE FG-90G-BDL-950-12
FortiGate 90G | FortiGate 91G | |
---|---|---|
Hardware Specifications | ||
10/5/2.5/GE RJ45 or 10GE/GE SFP+/ SFP Shared Media pairs | 2 | 2 |
GE RJ45 Internal Ports | 8 | 8 |
Wireless Interface | - | - |
USB Ports | 1 | 1 |
Console (RJ45) | 1 | 1 |
Internal Storage | - | 1 x 120 GB SSD |
Trusted Platform Module (TPM) | Yes | Yes |
Bluetooth Low Energy (BLE) | Yes | Yes |
System Performance* — Enterprise Traffic Mix | ||
IPS Throughput | 4.5 Gbps | |
NGFW Throughput | 2.5 Gbps | |
Threat Protection Throughput | 2.2 Gbps | |
System Performance and Capacity | ||
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 28 / 28 / 27.9 Gbps | |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 3.23 μs | |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 41.85 Mpps | |
Concurrent Sessions (TCP) | 1.5 M | |
New Sessions/Second (TCP) | 124 000 | |
Firewall Policies | 5000 | |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 25 Gbps | |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 | |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2500 | |
SSL-VPN Throughput | 1.4 Gbps | |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 200 | |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 2.6 Gbps | |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 300 000 | |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 390 000 | |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 6.7 Gbps | |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 23.6 Gbps | |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 | |
Maximum Number of FortiSwitches Supported | 24 | |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 96 / 48 | |
Maximum Number of FortiTokens | 500 | |
High Availability Configurations | Active-Active, Active-Passive, Clustering | |
Dimensions | ||
Height x Width x Length (inches) | 1.65 x 8.5 x 7.0 | |
Height x Width x Length (mm) | 42 x 216 x 178 | |
Weight | 2.47 lbs (1.12 kg) | |
Form Factor | Desktop | |
Operating Environment and Certifications | ||
Input Rating | 12V DC, 5A (dual redundancy optional) | |
Power Required (Redundancy Optional) | Powered by up to 2 External DC Power Adapters (1 adapter included), 100–240V AC, 50/60 Hz | |
Power Supply Efficiency Rating | 80Plus Compliant | |
Maximum Current | 115Vac/0.4A, 230Vac/0.2A | |
Power Consumption (Average / Maximum) | 19.9 W / 20.53 W | 22.4 W / 23.5 W |
Heat Dissipation | 70.0073 BTU/hr | 80.135 BTU/hr |
Operating Temperature | 32°–104°F (0°–40°C) | |
Storage Temperature | -31°–158°F (-35°–70°C) | |
Humidity | 10–90% non-condensing | |
Noise Level | 21.73 dBA | |
Operating Altitude | Up to 10 000 ft (3048 m) | |
Compliance | FCC, ICES, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL/cUL, CB | |
Certifications | USGv6/IPv6 |
FortiGate 90G | FortiGate 91G | |
---|---|---|
Hardware Specifications | ||
10/5/2.5/GE RJ45 or 10GE/GE SFP+/ SFP Shared Media pairs | 2 | 2 |
GE RJ45 Internal Ports | 8 | 8 |
Wireless Interface | - | - |
USB Ports | 1 | 1 |
Console (RJ45) | 1 | 1 |
Internal Storage | - | 1 x 120 GB SSD |
Trusted Platform Module (TPM) | Yes | Yes |
Bluetooth Low Energy (BLE) | Yes | Yes |
System Performance* — Enterprise Traffic Mix | ||
IPS Throughput | 4.5 Gbps | |
NGFW Throughput | 2.5 Gbps | |
Threat Protection Throughput | 2.2 Gbps | |
System Performance and Capacity | ||
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 28 / 28 / 27.9 Gbps | |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 3.23 μs | |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 41.85 Mpps | |
Concurrent Sessions (TCP) | 1.5 M | |
New Sessions/Second (TCP) | 124 000 | |
Firewall Policies | 5000 | |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 25 Gbps | |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 | |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2500 | |
SSL-VPN Throughput | 1.4 Gbps | |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 200 | |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 2.6 Gbps | |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 300 000 | |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 390 000 | |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 6.7 Gbps | |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 23.6 Gbps | |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 | |
Maximum Number of FortiSwitches Supported | 24 | |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 96 / 48 | |
Maximum Number of FortiTokens | 500 | |
High Availability Configurations | Active-Active, Active-Passive, Clustering | |
Dimensions | ||
Height x Width x Length (inches) | 1.65 x 8.5 x 7.0 | |
Height x Width x Length (mm) | 42 x 216 x 178 | |
Weight | 2.47 lbs (1.12 kg) | |
Form Factor | Desktop | |
Operating Environment and Certifications | ||
Input Rating | 12V DC, 5A (dual redundancy optional) | |
Power Required (Redundancy Optional) | Powered by up to 2 External DC Power Adapters (1 adapter included), 100–240V AC, 50/60 Hz | |
Power Supply Efficiency Rating | 80Plus Compliant | |
Maximum Current | 115Vac/0.4A, 230Vac/0.2A | |
Power Consumption (Average / Maximum) | 19.9 W / 20.53 W | 22.4 W / 23.5 W |
Heat Dissipation | 70.0073 BTU/hr | 80.135 BTU/hr |
Operating Temperature | 32°–104°F (0°–40°C) | |
Storage Temperature | -31°–158°F (-35°–70°C) | |
Humidity | 10–90% non-condensing | |
Noise Level | 21.73 dBA | |
Operating Altitude | Up to 10 000 ft (3048 m) | |
Compliance | FCC, ICES, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL/cUL, CB | |
Certifications | USGv6/IPv6 |
Mua hàng tại EmeraldETL, chúng tôi cam kết:
- Hỗ trợ giá tốt nhất, đặc biệt người dùng cuối Doanh nghiệp
- Hỗ trợ Kỹ thuật 24/7 qua điện thoại, Email và Chat
- Hướng dẫn: Cài đặt, tài liệu cấu hình
- 24/7 Khắc phục sự cố: Hỗ trợ từ xa cho các Isssues Fortigate
- Hỗ trợkỹ thuật vận hành hệ thống ngay cả khi hết hạn bảo hành (FREESupportsau bán hàng)
- Bảo hành: 1 Năm(Có thể gia hạn bảo hành lên đến 5 Năm)
- Hotline mua giá tốt:0913.324.060(Liên hệ có giá tốtngay - choCông Nợ)
ĐẶC BIỆT:Khách hàng có thể mua thêmDịch vụ RMA Phần Cứng(thay thế nóng thiết bị)
Dịch vụ RMA Phần Cứng tại ETL:
- 1 đổi 1lỗi do nhà sản xuất
- Luôn có sẵn thiết bịthay thế
- Phần cứng thay thế 24/7: Tối đa Ngày làm việc tiếp theo sau khi nhận được yêu cầu bảo hành phần cứng, việc thay thế sẽ có sẵn tại văn phòng.
- Tất cả các Giấy phép hợp lệ sẽ được chuyển từ thiết bị hỏng sang thiết bị thay thế sau 12 giờ.
Với đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp chúng tôi (ETL) tin chắc rằng sẽ mang đến dịch vụ tốt nhất đến quý khách hàng.