Mua hàng tại EmeraldETL, chúng tôi cam kết:
- Hỗ trợ giá tốt nhất, đặc biệt người dùng cuối Doanh nghiệp
- Hỗ trợ Kỹ thuật 24/7 qua điện thoại, Email,Chat và Teamviewer
- Hướng dẫn: Cài đặt, tài liệu cấu hình
- 24/7 Khắc phục sự cố: Hỗ trợ từ xa cho các Isssues Fortigate
- Hỗ trợ kỹ thuật vận hành hệ thống ngay cả khi hết hạn bảo hành (FREE Support sau bán hàng)
- Bảo hành: 1 Năm (Có thể gia hạn bảo hành lên đến 5 Năm)
- Hotline mua giá tốt: 0913.324.060 (Liên hệ có giá tốt ngay – hỗ trợ Công Nợ)
Thiết bị tường lửa chống Virus & thâm nhập Firewall FortiGate 40F (FG-40F) Security Appliance
Thông số kỹ thuật: Firewall Fortinet Fortigate FG-40F
Mã sản phẩm | FG 40F |
Hardware Specifications | |
GE RJ45 WAN / DMZ Ports | 1 |
GE RJ45 Internal Ports | 3 |
GE RJ45 FortiLink Ports | 1 |
GE RJ45 PoE/+ Ports | - |
Wireless Interface | - |
USB Ports | 1 |
Console (RJ45) | 1 |
Internal Storage | - |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput 2 | 1 Gbps |
NGFW Throughput 2, 4 | 800 Mbps |
Threat Protection Throughput 2, 5 | 600 Mbps |
Concurrent Sessions (TCP) | 900,000 |
System Performance | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) |
5/5/5 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 4 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 7.5 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 700,000 |
New Sessions/Second (TCP) | 35,000 |
Firewall Policies | 5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) 1 | 4.4 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 250 |
SSL-VPN Throughput | 490 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) |
200 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) 3 | 310 Mbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 3 | 320 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 3 | 55,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) 2 | 990 Mbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 3.5 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10/10 |
Maximum Number of FortiSwitches Supported | 8 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 10 / 5 |
Maximum Number of FortiTokens | 500 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 200 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
Dimensions | |
Height x Width x Length (inches) | 1.44 x 5.5 x 8.52 |
Height x Width x Length (mm) | 36.5 x 140 x 216 |
Weight | TBA |
Form Factor | Desktop |
Operating Environment and Certifications | |
Power Required | 100–240V AC, 60–50 Hz (External DC Power Adapter, 12 VDC) |
Maximum Current | 100V AC / 0.2A, 240V AC / 0.1A |
Total Available PoE Power Budget* | N/A |
Power Consumption (Average / Maximum) | 12.4 W / 15.4 W |
Heat Dissipation | 52.55 BTU/hr |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | Fanless 0 dBA |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance | FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN |
Với đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp chúng tôi (ETL) tin chắc rằng sẽ mang đến dịch vụ tốt nhất đến quý khách hàng.
Xem thiết bị trên trang Firewall Vietnam: Fortigate 40F | FG-40F-BDL-950-12 | FG-40F