Switch Cisco WS-C2960X-24TD-L Thiết Bị Mạng Cisco C2960 24 Ports

Switch Cisco WS-C2960X-24TD-L Thiết Bị Mạng Cisco C2960 24 Ports

Switch Cisco WS-C2960X-24TD-L Thiết Bị Mạng Cisco C2960 24 Ports

  • Catalyst 2960-X 24 GigE, 2 x 10G SFP+, LAN Base.
  • Cisco IOS Software Feature Set: LAN Base.
  • Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco Catalyst WS-C2960X-24TD-L bao gồm 24 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps và 2 port uplink 10G SFP.
  • RAM: 256 MB.
  • Bộ nhớ flash: 64 MB.
  • Hỗ trợ cấu hình cố định, có khả năng xếp chồng lên nhau và cung cấp truy cập cấp doanh nghiệp cho các ứng dụng.
  • Thiết bị hoạt động đơn giản, có thể mở rộng một cách dễ dàng giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
  • Kích thước: 44.5x27.9x4.45 cm.
  • Trọng lượng: 9,19 kg.

Chúng tôi là Master hãng CISCO tại Việt Nam. Cam kết giá tốt nhất thị trường!

Tư vấn, hỏi giá, Mua hàng: Vui lòng gọi

HOTLINE: 0913324060

Đặt hàng: info@emerald.com.vn

Hàng chính hãng

Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)

Nhân viên Kinh Doanh

  • Ms Sang: 0913 324 060
  • Mr Huy: 0929 668 446
  • Anh Kha: 0358.223.136

Tư vấn kỹ thuật:

  • Mr Huy - 0929 668 446

Switch Cisco WS-C2960X-24TD-L Thiết Bị Mạng Cisco C2960 24 Ports

  • Catalyst 2960-X 24 GigE, 2 x 10G SFP+, LAN Base.
  • Cisco IOS Software Feature Set: LAN Base.
  • Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco Catalyst WS-C2960X-24TD-L bao gồm 24 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps và 2 port uplink 10G SFP.
  • RAM: 256 MB.
  • Bộ nhớ flash: 64 MB.
  • Hỗ trợ cấu hình cố định, có khả năng xếp chồng lên nhau và cung cấp truy cập cấp doanh nghiệp cho các ứng dụng.
  • Thiết bị hoạt động đơn giản, có thể mở rộng một cách dễ dàng giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
  • Kích thước: 44.5x27.9x4.45 cm.
  • Trọng lượng: 9,19 kg.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT: WS-C2960X-24TD-L

WS-C2960X-24TD-L Specifications
model info: WS-2960X-24TD-L
enclosure type Rack-mountable - 1U
Ports 24 x 10/100/1000 +2 x 10G SFP+
Network management Interface 10/100 Mbps Ethernet (RJ-45)
Available PoE Power None
Forwarding bandwidth(Gbps) 108Gbps
Maximum stacking number 8
Stack Bandwidth 80G
Forwarding Performance 95.2Mpps
Switching bandwidth 216Gbps
Maximum active VLANs 1023
MAC Address Table Size 16K (default)
CPU APM86392 600MHz dual core
RAM 512 MB
Flash Memory 128 MB
Status Indicators Per-port status:Link integrity, disabled, activity, speed, and full duplex System status: System, RPS, Stack link status, link duplex, PoE, and link speed
Expansion / Connectivity
Console ports USB (Type-B), Ethernet (RJ-45)
Stacking cable Optional
Power Redundancy Option (PWR-RPS2300)
Voltage range (Auto) 110V-240V
Power Consumption Operational 0.034KVA
Miscellaneous
Width 17.5 Inches (44.5 Cm)
Depth 11.0 Inches (27.9 Cm)
Height 1.73 Inches (4.45 Cm)
Weight 8.9 Pounds (4.0 Kg)
Rack Mounting Kit optional
MTBF in hours 569,520
Compliant Standards ●IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol
●IEEE 802.1p CoS Prioritization
●IEEE 802.1Q VLAN
●IEEE 802.1s
●IEEE 802.1w
●IEEE 802.1X
●IEEE 802.1ab (LLDP)
●IEEE 802.3ad
●IEEE 802.3af and IEEE 802.3at
●IEEE 802.3ah (100BASE-X single/multimode fiber only)
●IEEE 802.3x full duplex on 10BASE-T, 100BASE-TX, and 1000BASE-T ports
EmeraldETL