Switch Cisco C9200L-48T-4G-E, Bộ Chuyển Mạch Cisco 9200L 48 Port

Switch Cisco C9200L-48T-4G-E, Bộ Chuyển Mạch Cisco 9200L 48 Port

Thiết bị Switch Cisco C9200L-48T-4G-E bộ chuyển mạch Catalyst 9200L 48 cổng dữ liệu 4x1G, với phần mềm Network Essentials, thuộc switch Layer 2 . Dòng Cisco Catalyst 9200L là thiết bị chuyển mạch có khả năng mở rộng sức mạnh của mạng dựa trên mục đích cũng như đổi mới phần cứng và phần mềm Catalyst 9000 cho một loạt các triển khai rộng.

Chúng tôi là Master hãng CISCO tại Việt Nam. Cam kết giá tốt nhất thị trường!

Tư vấn, hỏi giá, Mua hàng: Vui lòng gọi

HOTLINE: 0913324060

Đặt hàng: info@emerald.com.vn

Hàng chính hãng

Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)

Nhân viên Kinh Doanh

  • Ms Sang: 0913 324 060
  • Mr Huy: 0929 668 446
  • Mr.Kha: 0358.223.136

Tư vấn kỹ thuật:

  • Mr Huy - 0929 668 446

Thiết bị Switch Cisco C9200L-48T-4G-E bộ chuyển mạchCatalyst 9200L 48 cổng dữ liệu 4x1G, với phần mềm Network Essentials, thuộc switch Layer 2. Dòng Cisco Catalyst 9200L là thiết bị chuyển mạch có khả năng mở rộng sức mạnh của mạng dựa trên mục đích cũng như đổi mới phần cứng và phần mềm Catalyst 9000 cho một loạt các triển khai rộng.

Model: Switch Cisco C9200L-48T-4G-E
Downlinks total 10/100/1000 or PoE+ copper ports 48 ports data
Uplink configuration 4x 1G fixed uplinks
Default primary AC power supply PWR-C5-125WAC
Fans Fixed redundant
Software Network Essentials
Chassis Dimensions 1.73 x 17.5 x 11.3 in4.4 x 44.5 x 28.8 cm
Weight 4.35 Kg
Virtual Networks 1
Stacking bandwidth 80 Gbps
Total number of MAC addresses 16,000
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) 11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes)
IPv4 routing entries 3,000
IPv6 routing entries 1,500
Multicast routing scale 1,000
QoS scale entries 1,000
ACL scale entries 1,500
Packet buffer per SKU 6 MB buffers for 24- or 48-port Gigabit Ethernet models
Flexible NetFlow (FNF) entries 16,000 flows on 24- and 48-port Gigabit Ethernet models
DRAM 2 GB
Flash 4 GB
VLAN IDs 1024
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) 512
Jumbo frames 9198 bytes
Wireless bandwidth per switch N/A
Switching capacity 104 Gbps
Forwarding rate 154.76 Mpps
Mean time between failures (hours) 508,700
EmeraldETL