Switch Cisco C9300-24P-A Thiết Bị Switch Cisco 24 Ports PoE+ 445W

Switch Cisco C9300-24P-A Thiết Bị Switch Cisco 24 Ports PoE+ 445W

Switch Cisco C9300-24P-A Thiết Bị Switch Cisco 24 Ports PoE+ 445W Network

  • Dòng sản phẩm: Catalyst 9300
  • Số cổng Ethernet: 24 ports
  • Tốc độ: 10/100/1000 PoE Mbps
  • Bộ tính năng: Network Advantage
  • Mã sản phẩm: C9300-24P-A

Chúng tôi là Master hãng CISCO tại Việt Nam. Cam kết giá tốt nhất thị trường!

Tư vấn, hỏi giá, Mua hàng: Vui lòng gọi

HOTLINE: 0913324060

Đặt hàng: info@emerald.com.vn

Hàng chính hãng

Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)

Nhân viên Kinh Doanh

  • Ms Sang: 0913 324 060
  • Mr Huy: 0929 668 446
  • Mr.Kha: 0358.223.136

Tư vấn kỹ thuật:

  • Mr Huy - 0929 668 446

Switch Cisco C9300-24P-A Thiết Bị Switch Cisco 24 Ports PoE+ 445W Network

  • Dòng sản phẩm:Catalyst 9300
  • Số cổng Ethernet:24 ports
  • Tốc độ:10/100/1000 PoE Mbps
  • Bộ tính năng:Network Advantage
  • Mã sản phẩm:C9300-24P-A

THÔNG SỐ KỸ THUẬT: SWITCH CISCO C9300-24P-A

Module C9300-24P-A
Product Description Catalyst 9300 24-port modular uplinks PoE+, Network Advantage
Total 10/100/1000 or Multigigabit copper ports 24 POE+
Default AC power supply 715W AC
Available PoE power 445W
Cisco StackWise-480 Yes
Cisco StackPower Yes
Default power supply PWR-C1-715WAC
Switching capacity 208 Gbps on 24-port Gigabit Ethernet model
Stacking bandwidth 480 Gbps
Total number of MAC addresses 32,000
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes)
IPv4 routing entries 32,000
IPv6 routing entries 16,000
Multicast routing scale 8000
QoS scale entries 5120
ACL scale entries 5120
Packet buffer per SKU 16 MB buffer for 24- or 48-port Gigabit Ethernet models
FNF entries 64,000 flow on 24- and 48-port Gigabit Ethernet models
DRAM 8 GB
Flash 16 GB
VLAN IDs 4000
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) 2000
Jumbo frames 9198 bytes
Total routed ports per 9300 Series stack 208
Wireless bandwidth per switch Up to 48 Gbps on 24-port Gigabit Ethernet model
Forwarding rate 154.76 Mpps
Dimensions (H x W x D) 1.73 x 17.5 x 17.5 Inches
Weight 16.33 Pounds
Mean time between failures (hours) 299,000
Safety certifications ●UL 60950-1

●CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1

●EN 60950-1

●IEC 60950-1

●AS/NZS 60950.1

●IEEE 802.3

Electromagnetic emissions certifications ●47 CFR Part 15

●CISPR22 Class A

●EN 300 386 V1.6.1

●EN 55022 Class A

●EN 55032 Class A

●CISPR 32 Class A

●EN61000-3-2

●EN61000-3-3

●ICES-003 Class A

●TCVN 7189 Class A

●V-3 Class A

●CISPR24

●EN 300 386

●EN55024

●TCVN 7317

Environmental Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5
EmeraldETL