Mechanical | |||||
---|---|---|---|---|---|
Dimensions |
Ø220 x 48mm (Ø8.66 x 1.89") |
||||
Weight |
Without Mount: 800 g (1.76 lb) |
||||
Enclosure Material |
Plastic |
||||
Mount Material |
SGCC Steel |
||||
Weatherproofing |
IP54 |
||||
Hardware | |||||
Processor Specs |
Dual-Core®Cortex®A53 at 1.35 GHz |
||||
Memory Information |
512 MB |
||||
Management Interface |
Ethernet Bluetooth Low Energy 5.0 |
||||
Networking Interface |
(1) 1 Gbps Ethernet RJ45 |
||||
Button |
Factory Reset |
||||
LED |
RGB |
||||
Power Method |
PoE+, Passive PoE (48V) |
||||
Power Supply |
UniFi PoE Switch |
||||
Supported Voltage Range |
44 to 57VDC |
||||
Max. Power Consumption |
16.5W |
||||
Max. TX Power |
|
||||
MIMO |
|
||||
Throughput Speeds |
|
||||
Antenna Gain |
|
||||
Mounting |
Wall/Ceiling (Kits Included) |
||||
Operating Temperature |
-30to 60° C (-22 to 140° F) |
||||
Operating Humidity |
5 - 95% Noncondensing |
||||
Certifications |
CE, FCC, IC |
||||
Software | |||||
Wi-Fi Standards |
802.11a/b/g |
||||
Wireless Security |
WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3*) *Supported With Upcoming Controller Versions |
||||
BSSID |
8 per Radio |
||||
VLAN |
802.1Q |
||||
Advanced QoS |
Per-User Rate Limiting |
||||
Guest Traffic Isolation |
Supported |
||||
Concurrent Clients |
300+ |
||||
Supported Data Rates (Mbps) | |||||
802.11a |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
||||
802.11b |
1, 2, 5.5, 11 Mbps |
||||
802.11g |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
||||
802.11n (Wi-Fi 4) |
6.5 Mbps to 600 Mbps (MCS0 - MCS31, HT 20/40) |
||||
802.11ac (Wi-Fi 5) |
6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80/160) |
||||
802.11ax (Wi-Fi 6) |
7.3 Mbps to 2.4 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2/3/4, HE 20/40/80/160) |
Access Point Unifi U6 Long Range
Access Point Unifi U6 Long Range
Thiết bị phát sóng Wifi Unifi U6-LR Long-Range:
Tốc độ kết hợp lên đến 3,0 Gbps với 5 GHz (4x4 MU-MIMO và OFDMA) và 2,4 GHz 4x4 MIMO radio.
- Thiết kế cho môi trường trong nhà và bán ngoài trời (chuẩn IP54).
- CPU Dual-core 1,3 GHz
- 4-stream dòng cao Wi-Fi 6
- Băng tầng 5 GHz band 4x4 MU-MIMO và OFDMA (2,4 Gbps)
- Băng tầng 2,4 GHz band 4x4 MIMO (600 Mbps)
- Chuẩn nguồn 802.3at PoE
Tư vấn, hỏi giá, Mua hàng: Vui lòng gọi
HOTLINE: 0913324060
Đặt hàng: info@emerald.com.vn
Hàng chính hãng
Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)
Nhân viên Kinh Doanh
- Ms Sang: 0913 324 060
- Mr Huy: 0929 668 446
- Mr.Kha: 0358.223.136
Tư vấn kỹ thuật:
- Mr Huy - 0929 668 446
Thông số kỹ thuật