Access Point Unifi U6 Long Range

Access Point Unifi U6 Long Range

Thiết bị phát sóng Wifi Unifi U6-LR Long-Range:

Tốc độ kết hợp lên đến 3,0 Gbps với 5 GHz (4x4 MU-MIMO và OFDMA) và 2,4 GHz 4x4 MIMO radio.

  • Thiết kế cho môi trường trong nhà và bán ngoài trời (chuẩn IP54).
  • CPU Dual-core 1,3 GHz
  • 4-stream dòng cao Wi-Fi 6
  • Băng tầng 5 GHz band 4x4 MU-MIMO và OFDMA (2,4 Gbps)
  • Băng tầng 2,4 GHz band 4x4 MIMO (600 Mbps)
  • Chuẩn nguồn 802.3at PoE

Tư vấn, hỏi giá, Mua hàng: Vui lòng gọi

HOTLINE: 0913324060

Đặt hàng: info@emerald.com.vn

Hàng chính hãng

Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)

Nhân viên Kinh Doanh

  • Ms Sang: 0913 324 060
  • Mr Huy: 0929 668 446
  • Mr.Kha: 0358.223.136

Tư vấn kỹ thuật:

  • Mr Huy - 0929 668 446
Thông số kỹ thuật
Mechanical
Dimensions

Ø220 x 48mm (Ø8.66 x 1.89")

Weight

Without Mount: 800 g (1.76 lb)
With Mount: 930 g (2.05 lb)

Enclosure Material

Plastic

Mount Material

SGCC Steel

Weatherproofing

IP54

Hardware
Processor Specs

Dual-Core®Cortex®A53 at 1.35 GHz

Memory Information

512 MB

Management Interface

Ethernet

Bluetooth Low Energy 5.0

Networking Interface

(1) 1 Gbps Ethernet RJ45

Button

Factory Reset

LED

RGB

Power Method

PoE+, Passive PoE (48V)

Power Supply

UniFi PoE Switch
48V, 0.5A PoEAdapter (Not Included)

Supported Voltage Range

44 to 57VDC

Max. Power Consumption

16.5W

Max. TX Power
2.4 GHz 26 dBm
5 GHz 26 dBm
MIMO
2.4 GHz 4 x 4
5 GHz 4 x 4
Throughput Speeds
2.4 GHz 600 Mbps
5 GHz 2400 Mbps
Antenna Gain
2.4 GHz 4 dBi
5 GHz 5.5 dBi
Mounting

Wall/Ceiling (Kits Included)

Operating Temperature

-30to 60° C (-22 to 140° F)

Operating Humidity

5 - 95% Noncondensing

Certifications

CE, FCC, IC

Software
Wi-Fi Standards

802.11a/b/g
Wi-Fi 4/Wi-Fi 5/Wi-Fi 6

Wireless Security

WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3*)

*Supported With Upcoming Controller Versions

BSSID

8 per Radio

VLAN

802.1Q

Advanced QoS

Per-User Rate Limiting

Guest Traffic Isolation

Supported

Concurrent Clients

300+

Supported Data Rates (Mbps)
802.11a

6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps

802.11b

1, 2, 5.5, 11 Mbps

802.11g

6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps

802.11n (Wi-Fi 4)

6.5 Mbps to 600 Mbps (MCS0 - MCS31, HT 20/40)

802.11ac (Wi-Fi 5)

6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80/160)

802.11ax (Wi-Fi 6)

7.3 Mbps to 2.4 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2/3/4, HE 20/40/80/160)

EmeraldETL