Access Point Unifi U6 Lite - Wifi 6

Access Point Unifi U6 Lite - Wifi 6

UniFi 6 Lite là AP Wi-Fi 6 2x2 cung cấp tốc độ radio tổng hợp lên đến 1,5 Gbps với 5 GHz (MU-MIMO và OFDMA) và 2,4 GHz (MIMO).

  • 2x2 Wi-Fi 6 
  • Băng tần 5 GHz 2x2 MU-MIMO và OFDMA với tốc độ 1,2 Gbps
  • Băng tần 2,4 GHz 2x2 MIMO với tốc độ 300 Mbps
  • Gigabit Ethernet, được cấp nguồn với 802.3af PoE

Tư vấn, hỏi giá, Mua hàng: Vui lòng gọi

HOTLINE: 0913324060

Đặt hàng: info@emerald.com.vn

Hàng chính hãng

Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)

Nhân viên Kinh Doanh

  • Ms Sang: 0913 324 060
  • Mr Huy: 0929 668 446
  • Mr.Kha: 0358.223.136

Tư vấn kỹ thuật:

  • Mr Huy - 0929 668 446

Thông số kỹ thuật

Mechanical
Dimensions Ø160 x 32.65 mm (Ø6.3 x 1.3")
Weight Without Mount: 300 g (10.6 oz)
With Mount: 315 g (11.1 oz)
Enclosure Characteristics Polycarbonate 110 and ADC12 Die Casting
Mounting Characteristics Polycarbonate, SGCC Steel
Hardware
Processor Specs 880 MHz MIPS 1004 KEc
Memory Information 256 MB
Management Interface Ethernet In-Band
Networking Interface (1) 10/100/1000 Mbps Ethernet RJ45
Buttons Factory Reset
LEDs White/Blue
Power Method 802.3af PoE, Passive PoE (48V)
Power Supply 802.3af PoE; 48V, 0.32A PoE Adapter (Not Included)
Supported Voltage Range 44 to 57VDC
Max. Power Consumption 12W
Max. TX Power
2.4GHz
5GHz

23 dBm
23 dBm
MIMO
2.4GHz
5GHz

2 x 2
2 x 2
Throughput Speeds
2.4GHz
5GHz

300 Mbps
1201 Mbps
Antenna Gain
2.4GHz
5GHz

2.8 dBi
3 dBi
Operating Temperature -30 to 60° C (-22 to 140° F)
Operating Humidity 5 - 95% Noncondensing
Certifications CE, FCC, IC
Software
Wi-Fi Standards 802.11a/b/g
Wi-Fi 4/Wi-Fi 5/Wi-Fi 6
Wireless Security WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3*)

*Supported With Upcoming Controller Versions

BSSID 8 per Radio
VLAN 802.1Q
Advanced QoS Per-User Rate Limiting
Guest Traffic Isolation Supported
Concurrent Clients 300+
Supported Data Rates (Mbps)
802.11a 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11n (Wi-Fi 4) 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40)
802.11b 1, 2, 5.5, 11 Mbps
802.11g 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11ac (Wi-Fi 5) 6.5 Mbps to 866.7 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80)
802.11ax (Wi-Fi 6) 6.3 Mbps to 1.2 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80)
EmeraldETL