ZyXel Switch XMG1930 Series 24 Port 2.5G Multi-Gig Lite-L3

ZyXel Switch XMG1930 Series 24 Port 2.5G Multi-Gig Lite-L3

  • IEEE 802.3z 1000BASE-X*
  • Ethernet IEEE 802.3ab 1000BASE-T*
  • Ethernet IEEE 802.3an 10G BASE-T*
  • IEEE 802.3bz 2.5GBASE-T/5GBASE-T*
  • Ethernet IEEE 802.3ae 10 Gbit/s qua cáp quang*
  • IEEE 802.3af PoE*
  • IEEE 802.3at PoE cộng*
  • IEEE 802.3bt (60 W) PoE trên 4 cặp*
  • Kiểm soát luồng IEEE 802.3x
  • Tập hợp LACP của IEEE 802.3ad*
  • Giao thức cây bao trùm IEEE 802.1D (STP)*
  • Giao thức cây kéo dài nhanh IEEE 802.1w (RSTP)*
  • IEEE 802.1s Nhiều Spanning Tree Giao thức (MSTP)
  • Ưu tiên lớp dịch vụ (CoS) của IEEE 802.1p*
  • Xác thực cổng IEEE 802.1X*

Tư vấn, hỏi giá, Mua hàng: Vui lòng gọi

HOTLINE: 0913324060

Đặt hàng: info@emerald.com.vn

Hàng chính hãng

Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)

Nhân viên Kinh Doanh

  • Ms Sang: 0913 324 060
  • Mr Huy: 0929 668 446
  • Mr.Kha: 0358.223.136

Tư vấn kỹ thuật:

  • Mr Huy - 0929 668 446

XMG1930-30

XMG1930-30HP

THÔNG SỐ KỸ THUẬT: 

CỔNG
Tổng số cổng 30
Ethernet 100M/1G/2.5G (RJ-45) 24
Ethernet 1G/2.5G/5G/10G (RJ-45) 4
1G SFP/10G SFP+ 2
PoE
cổng PoE 28
Tổng ngân sách PoE (Watt) 700
IEEE 802.3at (PoE+) Cổng 1 - 20
IEEE 802.3bt (PoE++, 60 W) 100M/1G/2.5G: Cổng 21 - 24
1G/2.5G/5G/10G: Cổng 25 - 28
Performance
Switching capacity (Gbps) 240
Forwarding rate (Mpps) 178.5
Packet buffer (byte) 2 MB
MAC address table 16 K
Jumbo frame (byte) 12 K
L3 forwarding table (Max. IPv4/Max. IPv6) 512/512
Routing table 32
IP interface 32/32
Flash/RAM 32 MB/256 MB
Power
Input 100 - 240 V AC, 50/60 Hz
Max. power consumption (watt) 864.1
Thông số vật lý
Kích thước
(WxDxH)(mm/in.)
441 x 330 x 44/17.36 x 12.99 x 1.73
Trọng lượng
(kg/lb.)
4.85/10.69
Phụ kiện đi kèm Dây điện
Bộ chuyển đổi điện
Bộ giá đỡ
ESD/Surge Protections
Bảo vệ tăng cổng Ethernet 2KV
Bảo vệ đột biến nguồn điện Dòng-GND: 6 KV
Đường dây: 6 KV
Cổng Ethernet Bảo vệ ESD (không khí/tiếp xúc) 8KV/4KV
Thông số kỹ thuật môi trường
Điều hành Nhiệt độ: -20°C đến 50°C/-4°F đến 122°F
Độ ẩm: 5% đến 95% (không ngưng tụ)
Kho Nhiệt độ: -40°C đến 70°C/-40°F đến 158°F
Độ ẩm: 5% đến 95% (không ngưng tụ)
MTBF (giờ) 587,922.31
Tản nhiệt (BTU/giờ) 864.1
Tiếng ồn @ 25°C (tối thiểu/tối đa, dBA) 27.9/51.6
EmeraldETL