ZYXEL GS1300-10HP Unmanaged Switch - Chuyên dụng cho hệ thống giám sát

ZYXEL GS1300-10HP Unmanaged Switch - Chuyên dụng cho hệ thống giám sát

  • ZyXEL GS1300 Series là dòng switch PoE có công suất lớn từ 130w đến 250w, đáp ứng yêu cầu cấp nguồn cho nhiều camera IP. Đèn LED trực quan trên bảng điều khiển phía trước cho phép kiểm tra trạng thái PoE theo thời gian thực.
  • Vỏ ngoài của switch GS1300 được bao phủ bởi màu xám titan, nổi trội hơn với đặc điểm nhận dạng bắt mắt, thiết kế đặc biệt dành riêng cho Camera giám sát. ZyXEL GS1300 có phần cứng được thiết kế cứng cáp và bền bỉ hơn cho yêu cầu sử dụng Camera.
  • Đặc biệt, với ZyXEL GS1300, bạn có thể dễ dàng cấp nguồn cho các Camera ở vị trí xa, triển khai đường dài lên đến 250m,khắc phục được giới hạn 100m của các switch thông thường.

Thông số cơ bản"

  • GS1300-10HP: Unmanaged Switch 10 Port (9 port 100/1000 Mbps (8 port PoE), 1 SFP), 130watt
  • GS1300-8HP: Unmanaged Switch 18 port (17 port 100/1000 Mbps (16 port PoE), 1 SFP), 170watt
  • GS1300-26HP: Unmanaged Switch 26 port (24 port 100/1000 Mbps PoE, 2 SFP), 250watt

Tư vấn, hỏi giá, Mua hàng: Vui lòng gọi

HOTLINE: 0913324060

Đặt hàng: info@emerald.com.vn

Hàng chính hãng

Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)

Nhân viên Kinh Doanh

  • Ms Sang: 0913 324 060
  • Mr Huy: 0929 668 446
  • Mr.Kha: 0358.223.136

Tư vấn kỹ thuật:

  • Mr Huy - 0929 668 446
Models
GS1300-10HP
GS1300-10HP
GS1300-18HP
GS1300-18HP
GS1300-26HP
GS1300-26HP
Model
Product name 8-port GbE Unmanaged PoE Switch with GbE Uplink 16-port GbE Unmanaged PoE Switch with GbE Uplink 24-port GbE Unmanaged PoE Switch with GbE Uplink
Switch class Unmanaged Unmanaged Unmanaged
Port Density
Total port count 10 18 26
100/1000 Mbps 9 17 24
Gigabit SFP 1 1 2
Configurable extended range ports 2 4 4
PoE
PoE ports 8 16 24
Total PoE budget (watt) 130 170 250
PoE 802.3at Yes Yes Yes
Performance
Switching capacity (Gbps) 20 36 52
Forwarding rate (Mpps) 14.8 26.7 38.7
Packet buffer (byte) 525 K 525 K 525 K
MAC address table 8 K 8 K 8 K
Power
Input 100 - 240 V AC, 50/60 Hz 100 - 240 V AC, 50/60 Hz 100 - 240 V AC, 50/60 Hz
Max. power consumption (watt) 155.8 205.7 301.9
Physical Specifications
Dimensions (WxDxH)(mm/in.) 267 x 162 x 44 /
10.51 x 6.38 x 1.73
330 x 230 x 44 /
12.99 x 9.06 x 1.73
441 x 270 x 44 /
17.36 x 10.63 x 1.73
Weight (kg/lb.) 1.65/3.64 2.31/5.09 3.57/7.87
Included accessories
  • Power cord
  • Wall-mount kit
  • Rack mounting kit
  • Power cord
  • Rack mounting kit
  • Power cord
  • Rack mounting kit
Environmental Specifications
Operating Temperature-20°C to 50°C/-4°F to 122°F
Humidity5% to 95% (non-condensing)
Temperature-20°C to 50°C/-4°F to 122°F
Humidity5% to 95% (non-condensing)
Temperature-20°C to 50°C/-4°F to 122°F
Humidity5% to 95% (non-condensing)
Storage Temperature-40°C to 70°C/-40°F to 158°F
Humidity5% to 95% (non-condensing)
Temperature-40°C to 70°C/-40°F to 158°F
Humidity5% to 95% (non-condensing)
Temperature-40°C to 70°C/-40°F to 158°F
Humidity5% to 95% (non-condensing)
MTBF (hr) 394,567 378,972 347,760
Heat dissipation (BTU/hr) 531.278 701.437 1,029.479
Acoustic noise @ 25°C (dBA) 44 48 48

*All specifications are subject to change without notice.

EmeraldETL