THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Maximum PHY Rate
|
867 Mbps (5GHz) 300 Mbps (2.4GHz)
|
Công nghệ Wi-Fi
|
802.11ac (5GHz) 802.11n (2.4GHz)
|
Số luợng thiết bị kết nối đồng thời
|
256
|
Radio chains : stream
|
2×2:2
|
Số luợng phần từ antenna / băng tầng
|
64
|
Độ lợi antenna
|
3dBi
|
Công nghệ PD-MRC
|
Không
|
Độ nhạy thu (2.4/5GHz)
|
-101 dBm
|
Công nghệ ChannelFly
|
Có
|
Công nghệ SmartMesh
|
Không
|
Cổng USB
|
Không
|
Cổng mạng ethernet
|
1 x 1GbE
|
Hỗ trợ IoT
|
Không
|
Quản lý tập trung (WLAN controller)
|
ZoneDirector / SmartZone / Unleashed
|